Jamo S416 Loa Nghe Nhạc - Xem Phim:
Jamo C607 - Loa Nghe Nhạc Xem Phim:
Klipsch F10 - Loa Nghe Nhạc Xem Phim:
Klipsch RF 82 - Loa Nghe Nhạc Xem Phim:
Monitor Audio BX6 - Loa Nghe Nhạc Xem Phim:
Klipsch P39 F - Loa Chuyên Nghe Nhạc:
Monitor Audio RX6 Cinema - Âm Thanh Phòng Phim Gia Đình:
Thông số kỹ thuật
Công suất: 120W Loa trầm: 2 loa 6.5" Loa tweeter: 1 inch - 25mm Độ nhạy: 89dB Tần số đáp ứng: 48 - 20.000Hz Trợ kháng: 6 Ohms Kích thước: C: 86.5cm x R: 20.8cm x S: 24.5cm Nặng: 9.7Kg Xuất xứ: Đan Mạch Bảo hành 24 tháng |
Loa JAMO S605: Được thiết kế với kiểu dáng thanh gọn, chắc chắn, Màng
loa áp dụng kỹ thuật HCC ( Hard Conical Cone) và được cấu thành từ sợi thuỷ tinh dệt theo dạng tổ ong, có đặc tính là nhẹ, cứng giúp âm thanh phát ra chính xác, trong trẻo và không méo tiếng ngay cả khi tần số là 4 Khz
Hãng sản xuất: JAMO
Công suất âm thanh (W): 200W Loại: Woofer, Tweeter, Tần số thu sóng tối đa (kHz): 20kHz Tần số thu sóng tối thiểu (Hz): 30Hz WAY: 2.5WAY Số Loa: 1 Trọng lượng(kg): 15.3kg Màu sắc: Màu đen Trở kháng(Ω): 6Ω Mức độ âm thanh(db): 89dB Chiều cao(mm): 861 Chiều dài(mm): 340 Chiều rộng(mm): 175 |
Loa JAMO S605: Được thiết kế với kiểu dáng thanh gọn, chắc chắn, Màng loa áp dụng kỹ thuật HCC ( Hard Conical Cone) và được cấu thành từ sợi thuỷ tinh dệt theo dạng tổ ong, có đặc tính là nhẹ, cứng giúp âm thanh phát ra chính xác, trong trẻo và không méo tiếng ngay cả khi tần số là 4 Khz
|
Thông số kĩ thuật :Hãng sản xuất: JAMO Công suất âm thanh (W): 220W Loại: Woofer, Tweeter, Tần số thu sóng tối đa (kHz): 20kHz Tần số thu sóng tối thiểu (Hz): 32Hz WAY: 3WAY Số Loa: 1 Trọng lượng(kg): 20.5kg Màu sắc: Màu vân gỗ Trở kháng(Ω): 6Ω Mức độ âm thanh(db): 89dB Chiều cao(mm): 1010 Chiều dài(mm): 360 Chiều rộng(mm): 175 |
SPECIFICATIONS
• BUILT FROM: 2010 • CROSSOVER FREQUENCY: 1800Hz • DEPTH: 13.5" (34.3cm) • ENCLOSURE TYPE: Bass-reflex via front-firing port • FINISH: Black Ash vinyl • FREQUENCY RESPONSE: 39Hz-23KHz ± 3dB • HEIGHT: 36" (91.44cm) • HIGH FREQUENCY DRIVER: 1" (2.54cm) Aluminum diaphragm compression driver mated to 90° x 60° square Tractrix® Horn • INPUTS: Dual binding posts / bi-wire / bi-amp • LOW FREQUENCY DRIVER: 6.5" (16.5cm), magnetically shielded IMG woofer • NOMINAL IMPEDANCE: 8 Ohms compatible • POWER HANDLING: 100W RMS / 400W Peak • SENSITIVITY: 93.5dB @ 2.83V / 1m • WEIGHT: 40lbs (18.1kg) • WIDTH: 8" (20.3cm) |
Thông số kĩ thuật :SPECIFICATIONS
• BUILT FROM: 2010 • CROSSOVER FREQUENCY: 1600Hz • DEPTH: 15" (38.1cm) • ENCLOSURE TYPE: Bass-reflex via front-firing port • FINISH: Black Ash vinyl • FREQUENCY RESPONSE: 38Hz-23KHz ± 3dB • HEIGHT: 39" (99.1cm) with feet • HIGH FREQUENCY DRIVER: 1" (2.54cm) Aluminum diaphragm compression driver mated to 90° x 60° square Tractrix® Horn • INPUTS: Dual binding posts / bi-wire / bi-amp • LOW FREQUENCY DRIVER: Dual 6.5" (16.5cm), magnetically shielded IMG woofers • NOMINAL IMPEDANCE: 8 Ohms compatible • POWER HANDLING: 100W RMS / 400W Peak • SENSITIVITY: 95.5dB @ 2.83V / 1m • WEIGHT: 45lbs (20.4kg) • WIDTH: 8" (20.3cm) |
Thông số kĩ thuật :
• BUILT FROM: 2010
• DEPTH: 15.4" (39cm) with grille • ENCLOSURE TYPE: Bass-reflex via dual rear-firing ports • FINISHES: Black Ash & Cherry woodgrain vinyl • FREQUENCY RESPONSE: 35Hz-24KHz ± 3dB • HEIGHT: 40.2" (102cm) with feet • HIGH FREQUENCY CROSSOVER: 1500Hz • HIGH FREQUENCY DRIVER: 1" (2.54cm) Titanium diaphragm compression driver mated to 90° x 60° square Tractrix® Horn • INPUTS: Dual binding posts / bi-wire / bi-amp • LOW FREQUENCY DRIVER: Dual 6.5" (16.5cm) Cerametallic cone woofers • NOMINAL IMPEDANCE: 8 Ohms compatible • POWER HANDLING: 125W RMS / 500W Peak • SENSITIVITY: 97dB @ 2.83V / 1m • WEIGHT: 49.1lbs (22.3kg) • WIDTH: 8.5" (21.6cm) |
• BUILT FROM: 2010
• DEPTH: 16.3" (41.4cm) with grille • ENCLOSURE TYPE: Bass-reflex via dual rear-firing ports • FINISHES: Black Ash & Cherry woodgrain vinyl • FREQUENCY RESPONSE: 33Hz-24KHz ± 3dB • HEIGHT: 43.9" (111.4cm) with feet • HIGH FREQUENCY CROSSOVER: 1400Hz • HIGH FREQUENCY DRIVER: 1" (2.54cm) Titanium diaphragm compression driver mated to 90° x 60° square Tractrix® Horn • INPUTS: Dual binding posts / bi-wire / bi-amp • LOW FREQUENCY DRIVER: Dual 8" (20.3cm) Cerametallic cone woofers • NOMINAL IMPEDANCE: 8 Ohms compatible • POWER HANDLING: 150W RMS / 600W Peak • SENSITIVITY: 98dB @ 2.83V / 1m • WEIGHT: 61.5lbs (32.2kg) • WIDTH: 9.3" (23.5cm) |
Thông số kĩ thuật :
Frequency Response +/- 3dB:34Hz - 30kHz
Sensitivity (1W@1m):90 dB Nominal Impedance:8 ohms Power Handling (RMS):150 W Recommended Amplifier Requirements (RMS):40 - 150 W Cabinet Design:Dual chamber bass reflex – Ported front and rear. HiVe®II port technology Drive Unit Complement:2 x 165mm (6 1/2") C-CAM® bass drivers. 1 x 165mm (6 1/2") C-CAM® bass mid-range driver. 1 x 25 mm (1") gold dome C-CAM® tweeter Crossover Frequency:LF: -6dB @ 600Hz MF/HF: 3.4Hz External Dimensions:(H x W x D mm) 985 x 186 x 315 mm Weight (Individual): 18.25 Kg (40.2 lbs) |
Thông số kĩ thuật :
System Format:2 1/2 Way
Frequency Response:38Hz - 35kHz Sensitivity (1W@1M):90dB Nominal Impedance:6 Ohms Maximum SPL (dBA):114.8 Power Handling (RMS):125W Recommended Amplifier Requirements (RMS):40-125W Bass Alignment:Dual Chamber, Bass reflex with differential tuning. Twin HiVe®II port System Tweeter Crossover Frequency:LF: 700Hz MF/HF: 2.7kHz Drive Unit Complement:1 x 6" RST® Bass driver. 1 x 6" RST® Bass/Mid driver. 1 x 1" (25mm) C-CAM® gold dome tweeter External Dimensions:(H x W x D)905 x 275 x 310 mm Individual Weight: 16.4 Kg (36.13 lb) |
Thông số kĩ thuật :
Hãng sản xuất:TANNOY
Loại:Floorstander Công suất âm thanh (W):400 Tần số thu sóng tối thiểu (Hz): 33Hz Tần số thu sóng tối đa (kHz) 35kHz Trở kháng (Ω):8Ω Mức độ âm thanh (db):89dB Đặc điểm khác:Góc phát âm (theo hình nón) : 90 Kích thước (mm):1025 x 271 x 260 Trọng lượng (kg):21 |
• BUILT FROM: 2008
• DEPTH: 24.75" (62.9cm) • ENCLOSURE MATERIAL: Constrained layer MDF (medium density fiberboard) • ENCLOSURE TYPE: Bass-reflex via triple side-firing ports • FINISHES: Zebra-grain Linia veneer in a natural, merlot or espresso stain • FREQUENCY RESPONSE: 39Hz-24kHz +/-3dB • HEIGHT: 56" (142.2cm) • HIGH FREQ CROSSOVER: 3200Hz • HIGH FREQUENCY DRIVERS: 0.75" (1.9cm) titanium diaphragm compression driver mated to 90 x 60 Tractrix Horn • HIGH FREQUENCY EXTENSION: 30kHz • LOW FREQUENCY DRIVERS: Three 9" (22.9cm) high-output, aluminum / Rohacell / Kevlar hybrid cone woofers • LOW FREQUENCY EXTENSION: 28Hz • MAXIMUM ACOUSTIC OUTPUT: 126dB (2 speakers in-room) • MID-FREQUENCY CROSSOVER: 500Hz • MID-FREQUENCY DRIVERS: 4.5" (11.4cm) aluminum diaphragm compression driver mated to 90 x 60 Tractrix Horn • NOMINAL IMPEDANCE: 4 ohms • POWER HANDLING: 400W continuous / 1600W peak • RECOMMENDED AMPLIFIER POWER: 50 - 1000W • SENSITIVITY: 99dB @ 2.83V / 1m • WEIGHT: 165 lbs (74.9kg) • WIDTH: 12" (30.5cm) (14.5" / 36.8cm at the base) |
Thông số Kĩ thuật :
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét