Thông Tin Deal

Thứ Bảy, 19 tháng 5, 2012

Loa Nghe Nhạc Xem Phim


Jamo S416 Loa Nghe Nhạc - Xem Phim:


Thông số  kĩ  thuật :
Thông số kỹ thuật
Công suất: 120W
Loa trầm: 2 loa 6.5"
Loa tweeter: 1 inch - 25mm
Độ nhạy: 89dB
Tần số đáp ứng: 48 - 20.000Hz
Trợ kháng: 6 Ohms
Kích thước: C: 86.5cm x R: 20.8cm x S: 24.5cm
Nặng: 9.7Kg
Xuất xứ: Đan Mạch
Bảo hành 24 tháng

Loa JAMO S605: Được thiết kế với kiểu dáng thanh gọn, chắc chắn, Màng
loa áp dụng kỹ thuật HCC ( Hard Conical Cone) và được cấu thành từ sợi thuỷ
tinh dệt theo dạng tổ ong, có đặc tính là nhẹ, cứng giúp âm thanh phát ra chính
xác, trong trẻo và không méo tiếng ngay cả khi tần số là 4 Khz

Thông số  kĩ  thuật
Hãng sản xuất: JAMO
Công suất âm thanh (W): 200W
Loại: Woofer, Tweeter,
Tần số thu sóng tối đa (kHz): 20kHz
Tần số thu sóng tối thiểu (Hz): 30Hz
WAY: 2.5WAY
Số Loa: 1
Trọng lượng(kg): 15.3kg
Màu sắc: Màu đen
Trở kháng(Ω): 6Ω
Mức độ âm thanh(db): 89dB
Chiều cao(mm): 861
Chiều dài(mm): 340
 Chiều rộng(mm): 175

Loa JAMO S605: Được thiết kế với kiểu dáng thanh gọn, chắc chắn, Màng loa áp dụng kỹ thuật HCC ( Hard Conical Cone) và được cấu thành từ sợi thuỷ tinh dệt theo dạng tổ ong, có đặc tính là nhẹ, cứng giúp âm thanh phát ra chính xác, trong trẻo và không méo tiếng ngay cả khi tần số là 4 Khz


Thông số  kĩ  thuật
:
Hãng sản xuất: JAMO
Công suất âm thanh (W): 200W
Loại: Woofer, Tweeter,
Tần số thu sóng tối đa (kHz): 20kHz
Tần số thu sóng tối thiểu (Hz): 30Hz
WAY: 2.5WAY
Số Loa: 1
Trọng lượng(kg): 15.3kg
Màu sắc: Màu đen
Trở kháng(Ω): 6Ω
Mức độ âm thanh(db): 89dB
Chiều cao(mm): 861
Chiều dài(mm): 340
Chiều rộng(mm): 175

Jamo C607 - Loa Nghe Nhạc Xem Phim:

Thông số  kĩ  thuật
:Hãng sản xuất: JAMO
Công suất âm thanh (W): 220W
Loại: Woofer, Tweeter,
Tần số thu sóng tối đa (kHz): 20kHz
Tần số thu sóng tối thiểu (Hz): 32Hz
WAY: 3WAY
Số Loa: 1
Trọng lượng(kg): 20.5kg
Màu sắc: Màu vân gỗ
Trở kháng(Ω): 6Ω
Mức độ âm thanh(db): 89dB
Chiều cao(mm): 1010
Chiều dài(mm): 360
Chiều rộng(mm): 175


Klipsch F10 - Loa Nghe Nhạc Xem Phim:



Thông số  kĩ  thuật :
SPECIFICATIONS
• BUILT FROM: 2010
• CROSSOVER FREQUENCY: 1800Hz
• DEPTH: 13.5" (34.3cm)
• ENCLOSURE TYPE: Bass-reflex via front-firing port
• FINISH: Black Ash vinyl
• FREQUENCY RESPONSE: 39Hz-23KHz ± 3dB
• HEIGHT: 36" (91.44cm)
• HIGH FREQUENCY DRIVER: 1" (2.54cm) Aluminum diaphragm compression driver mated to 90° x 60° square Tractrix® Horn
• INPUTS: Dual binding posts / bi-wire / bi-amp
• LOW FREQUENCY DRIVER: 6.5" (16.5cm), magnetically shielded IMG woofer
• NOMINAL IMPEDANCE: 8 Ohms compatible
• POWER HANDLING: 100W RMS / 400W Peak
• SENSITIVITY: 93.5dB @ 2.83V / 1m
• WEIGHT: 40lbs (18.1kg)
• WIDTH: 8" (20.3cm)
 

Thông số  kĩ  thuật :SPECIFICATIONS
• BUILT FROM: 2010
• CROSSOVER FREQUENCY: 1600Hz
• DEPTH: 15" (38.1cm)
• ENCLOSURE TYPE: Bass-reflex via front-firing port
• FINISH: Black Ash vinyl
• FREQUENCY RESPONSE: 38Hz-23KHz ± 3dB
• HEIGHT: 39" (99.1cm) with feet
• HIGH FREQUENCY DRIVER: 1" (2.54cm) Aluminum diaphragm compression driver mated to 90° x 60° square Tractrix® Horn
• INPUTS: Dual binding posts / bi-wire / bi-amp
• LOW FREQUENCY DRIVER: Dual 6.5" (16.5cm), magnetically shielded IMG woofers
• NOMINAL IMPEDANCE: 8 Ohms compatible
• POWER HANDLING: 100W RMS / 400W Peak
• SENSITIVITY: 95.5dB @ 2.83V / 1m
• WEIGHT: 45lbs (20.4kg)
• WIDTH: 8" (20.3cm)

Thông số  kĩ  thuật :
• BUILT FROM: 2010
• DEPTH: 15.4" (39cm) with grille
• ENCLOSURE TYPE: Bass-reflex via dual rear-firing ports
• FINISHES: Black Ash & Cherry woodgrain vinyl
• FREQUENCY RESPONSE: 35Hz-24KHz ± 3dB
• HEIGHT: 40.2" (102cm) with feet
• HIGH FREQUENCY CROSSOVER: 1500Hz
• HIGH FREQUENCY DRIVER: 1" (2.54cm) Titanium diaphragm compression driver mated to 90° x 60° square Tractrix® Horn
• INPUTS: Dual binding posts / bi-wire / bi-amp
• LOW FREQUENCY DRIVER: Dual 6.5" (16.5cm) Cerametallic cone woofers
• NOMINAL IMPEDANCE: 8 Ohms compatible
• POWER HANDLING: 125W RMS / 500W Peak
• SENSITIVITY: 97dB @ 2.83V / 1m
• WEIGHT: 49.1lbs (22.3kg)
• WIDTH: 8.5" (21.6cm)

Klipsch RF 82 - Loa Nghe Nhạc Xem Phim:
Thông số  kĩ  thuật :
• BUILT FROM: 2010
• DEPTH: 16.3" (41.4cm) with grille
• ENCLOSURE TYPE: Bass-reflex via dual rear-firing ports
• FINISHES: Black Ash & Cherry woodgrain vinyl
• FREQUENCY RESPONSE: 33Hz-24KHz ± 3dB
• HEIGHT: 43.9" (111.4cm) with feet
• HIGH FREQUENCY CROSSOVER: 1400Hz
• HIGH FREQUENCY DRIVER: 1" (2.54cm) Titanium diaphragm compression driver mated to 90° x 60° square Tractrix® Horn
• INPUTS: Dual binding posts / bi-wire / bi-amp
• LOW FREQUENCY DRIVER: Dual 8" (20.3cm) Cerametallic cone woofers
• NOMINAL IMPEDANCE: 8 Ohms compatible
• POWER HANDLING: 150W RMS / 600W Peak
• SENSITIVITY: 98dB @ 2.83V / 1m
• WEIGHT: 61.5lbs (32.2kg)
• WIDTH: 9.3" (23.5cm)

Monitor Audio BX6 - Loa Nghe Nhạc Xem Phim:

Thông số  kĩ  thuật :

Frequency Response +/- 3dB:34Hz - 30kHz
Sensitivity (1W@1m):90 dB
Nominal Impedance:8 ohms
Power Handling (RMS):150 W
Recommended Amplifier Requirements (RMS):40 - 150 W
Cabinet Design:Dual chamber bass reflex – Ported front and rear. HiVe®II port technology
Drive Unit Complement:2 x 165mm (6 1/2") C-CAM® bass drivers.
1 x 165mm (6 1/2") C-CAM® bass mid-range driver.
1 x 25 mm (1") gold dome C-CAM® tweeter
Crossover Frequency:LF: -6dB @ 600Hz
MF/HF: 3.4Hz
External Dimensions:(H x W x D mm) 985 x 186 x 315 mm
Weight (Individual): 18.25 Kg (40.2 lbs)


Thông số  kĩ  thuật :

System Format:2 1/2 Way
Frequency Response:38Hz - 35kHz
Sensitivity (1W@1M):90dB
Nominal Impedance:6 Ohms
Maximum SPL (dBA):114.8
Power Handling (RMS):125W
Recommended Amplifier Requirements (RMS):40-125W
Bass Alignment:Dual Chamber, Bass reflex with differential tuning.
Twin HiVe®II port System
Tweeter Crossover Frequency:LF: 700Hz
MF/HF: 2.7kHz
Drive Unit Complement:1 x 6" RST® Bass driver.
1 x 6" RST® Bass/Mid driver.
1 x 1" (25mm) C-CAM® gold dome tweeter
External Dimensions:(H x W x D)905 x 275 x 310 mm
Individual Weight: 16.4 Kg (36.13 lb)


Thông số  kĩ  thuật :
Hãng sản xuất:TANNOY
Loại:Floorstander
Công suất âm thanh (W):400
Tần số thu sóng tối thiểu (Hz): 33Hz
Tần số thu sóng tối đa (kHz) 35kHz
Trở kháng (Ω):8Ω
Mức độ âm thanh (db):89dB
Đặc điểm khác:Góc phát âm (theo hình nón) : 90
Kích thước (mm):1025 x 271 x 260
Trọng lượng (kg):21

Klipsch P39 F - Loa Chuyên Nghe Nhạc:





Thông số  kĩ  thuật :







• BUILT FROM: 2008

• DEPTH: 24.75" (62.9cm)

• ENCLOSURE MATERIAL: Constrained layer MDF (medium density fiberboard)

• ENCLOSURE TYPE: Bass-reflex via triple side-firing ports

• FINISHES: Zebra-grain Linia veneer in a natural, merlot or espresso stain

• FREQUENCY RESPONSE: 39Hz-24kHz +/-3dB

• HEIGHT: 56" (142.2cm)

• HIGH FREQ CROSSOVER: 3200Hz

• HIGH FREQUENCY DRIVERS: 0.75" (1.9cm) titanium diaphragm compression driver mated to 90 x 60 Tractrix Horn

• HIGH FREQUENCY EXTENSION: 30kHz

• LOW FREQUENCY DRIVERS: Three 9" (22.9cm) high-output, aluminum / Rohacell / Kevlar hybrid cone woofers

• LOW FREQUENCY EXTENSION: 28Hz

• MAXIMUM ACOUSTIC OUTPUT: 126dB (2 speakers in-room)

• MID-FREQUENCY CROSSOVER: 500Hz

• MID-FREQUENCY DRIVERS: 4.5" (11.4cm) aluminum diaphragm compression driver mated to 90 x 60 Tractrix Horn

• NOMINAL IMPEDANCE: 4 ohms

• POWER HANDLING: 400W continuous / 1600W peak

• RECOMMENDED AMPLIFIER POWER: 50 - 1000W

• SENSITIVITY: 99dB @ 2.83V / 1m

• WEIGHT: 165 lbs (74.9kg)

 • WIDTH: 12" (30.5cm) (14.5" / 36.8cm at the base)

Monitor Audio RX6 Cinema - Âm Thanh Phòng Phim Gia Đình:


Thông số Kĩ  thuật :



Monitor Audio BX6









Thông số
Hãng sản xuất"MONITOR AUDIO

Công suất âm thanh (W):150W

Tần số thấp nhất (Hz):34Hz

Tần số cao nhất (kHz):30kHz

Màu sắc Màu nâu vân gỗ

Trở kháng(Ω):8Ω

Mức độ âm thanh(db):90dB

Chiều rộng(mm):186

Chiều cao(mm): 985

Chiều dài(mm):315

Trọng lượng(kg):18.2kg


Monitor Audio BXC







Thông số 
- Công suất loa 120W

- Amply tương thích 20 - 120 W

- Độ nhạy 90dB

- Trở kháng 8 ohm

- Tần số đáp ứng 60Hz - 30kHz

- Âm thanh C-CAM® Bass


 Monitor Audio BXF





 Thông số:
- Công suất loa 80W

- Amply tương thích 25 - 80 W

- Độ nhạy 88dB

- Trở kháng 8 ohm

- Tần số đáp ứng 65Hz - 30kHz

- Âm thanh C-CAM® Bass 

 Monitor Audio BXW








Thông số 
- Công suất loa 200W

- Tương thích amply kỹ thuật số

- Trở kháng 20 K ohms

- Tần số đáp ứng 40 – 150 Hz

- Âm thanh C-CAM®, Stereo






Đăng kí và  mua tại hệ thống siêu thị VNAV trực tuyến : www.sieuthivnav.com





Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét