Thông Tin Deal

Chủ Nhật, 20 tháng 5, 2012

Loa Karaoke


BMB CSX 850:
BMB CSX 850 - Hiệu quả âm thanh trung thực đến không ngờ . Là sản phẩm tập đoàn của BMB.
thuận lợi cho việc xây dựng hệ thống âm thanh karaoke gia đình và kinh doanh với diện tích 25 mét vuông . Được phối ghép với Amply SoundArt PA 606.

Giá BMB CSX 850 : 766 USD




BMB CSV 450:
BMB CSV 450 - Hiệu quả âm thanh trung thực đến không ngờ . Là sản phẩm huyền thoại của BMB.
Thiết kế xuất sắc từ chính tay chủ tịch tập đoàn BMB Sản phẩm được đưa ra kỷ niệm 20 năm thành lập hãng BMB thuận lợi cho việc xây dựng hệ thống âm thanh karaoke gia đình và kinh doanh với diện tích 25 mét vuông . Được phối ghép với Amply SoundArt PA 606.



BMB CSN 255:
BMB CSV 255 và CSX 550 là dòng loa có công suất nhõ dành cho hệ thống karaoke gia đình với công suất tổng 300-400 Watts.trở khán 8 ohm.Phù hợp cho phòng từ 20 đến 25 mét vuông. Mô hình mẫu cho hệ thống loa gia đình....

Chi tiết tại http://tienvangaudio.com/

Đăng ký và mua tại hệ thống siêu thị trực tuyến VNAV : www.sieuthivnav.com

Nghe Nhạc 2 Kênh

DENON M-37:
Một bộ dàn Mi-ni thích hợp cho phòng cá nhân với âm thanh chất lượng của Denon
Trong trẻo, mượt mà kiểu dáng sang trọng và hiện đại

Denon D F107:
Dàn âm thanh nghe nhạc mini cho âm thanh trung thực chi tiết.
Thiết kế đồng bộ theo tiêu chuẩn các bộ dàn Mini – Hi-End của Denon dòng CX.
Công xuất: 65W x 2 kênh.
Mạch chỉnh treble bass với Super Dynamic Bass.
Headphone jack – Ngõ cấm USB – Ngõ cấm IPOD.
Kích thước loa : C 296 x R 182 x S 237 mm
Kích thước Máy : C82 x R 250 x S 260 mm
Màu :Đen và Vàng sáng.

Denon PMA-710AE - Jamo C603:
Hệ thống nghe nhạc 2 kênh Denon - Jamo được phối ghép chuẩn . Phù hợp cho hệ thống âm thanh phòng ngủ , Phòng đọc sách có kích thước 20 mét vuông . Kiểu dáng đẹp , gọn và sang trọng .
Hệ Thống Gồm :

Klipsch 20 - Denon PMA 710 AE:
Thê hệ Synergy mới ( phiên bản cho năm 2011) cải tiến từ phiên bản cũ bằng nhiều đặc điểm kỹ thuật mới, cho âm thanh hay hơn nhiều. Loa treble loại mới cho âm tần số cao chính xác hơn. Củ loa bass với màng loa bằng hợp chất nhẹ và cứng, giúp loa hoạt động đáp ứng nhanh các tần số khác nhau. Dòng loa Klipsch có độ nhạy cao, giúp dễ phối ghép với các loại Ampli.Denon PMA 710 AE , giúp jeej thống âm thanh được sáng tiếng và thanh hơn .Phù hợp với diện tích phòng khách 25 mét vuông . Màu đen sang trong và mỹ thuật cao .

Denon D N7:
D-N7 là dàn máy mini dùng cho cá nhân, phòng ngủ hoặc phòng làm việc nhỏ, nên chúng tôi cũng dựa trên tiêu chí này để đánh giá chất lượng âm thanh.
Hỗ trợ iPod vào dock hoặc ngõ USB. Chia sẻ nhạc từ laptop cũng dễ dàng khi kết nối thành công với mạng internet. Các bước kết nối có phần lâu hơn do sử dụng khá nhiều phầm mềm liên kết. Âm thanh của bộ dàn khá dẽ chịu với chất âm trong trẻo, rõ ràng và âm trầm đầy đặn, độ trung thực cao và tính chi tiết âm nhạc cực tốt. D-N7 là một trong những bộ dàn mini nghe nhạc chất lượng khá tốt hiện nay. Các đĩa thử audiophile qua bộ dàn này rất truyền cảm. Tuy nhiên, những ưu điểm trên chỉ thể hiện khi hệ thống hoạt động trong không gian khiêm tốn và chưa để sánh với các bộ dàn hi-end rời, công suất lớn .
Âm thanh thật sự ấn tượng với khả năng kiểm soát tốt của Ampli RCD-N7. RCD-N7 đã vận hành rất tốt với âm thanh vững vàng nhờ mạch công suất class D.Với Amply RCD-N7 giúp người dùng có thể nâng cấp cặp loa lớn hơn, phù hợp với không gian rộng mà không cần đổi ampli.

Jamo C607 - Denon DRA 700:
Hệ Thống âm thanh phối ghép chuyên nghe nhạc của Denon - Jamo . Thích hợp cho phòng khách khoảng 25 mét vuông . Sang trọng , thẩm mỹ và chuyên nghiệp .


Đăng kí và mua tại hệ thống siêu thị trực tuyến vnav : www.sieuthivnav.com

Âm Thanh 5.1

Denon DHT 1312XP:
- Bộ dàn âm thanh DHT-1312XP trọn bộ bao gồm một ampli receiver 5.1 kênh và bộ loa 5.1 kênh. Tất cả được đóng thùng gọn gàng trong một thùng carton.Dễ dàng kết nối với các thiết bị như đầu phát HD,đầu phát DVD/Bluray để thưởng thức âm thanh HD sống động.
- Với sản phẩm này, chúng ta dễ dàng phối ghép để nâng cấp hệ thống âm thanh trong gia đinh. Có thể kết nối với ngõ ra âm thanh (Audio out) từ Tivi, đầu phát DVD/CD, máy nghe nhạc cá nhân như iPod, MP3, đặc biệt kết nối với các đầu HD để xem phim HD với âm thanh được hỗ trợ từ định dạng dts-HD Master Audio, Dolby TrueHD.
Hệ thống bao gồm :
Ampli AVR-1312
- Ampli Surround Receiver hỗ trợ 3D
- Ampli receiver hỗ trợ tín hiệu h́ình 3D,HDMI 1.4a, ngõ vào jack 3 ly cho thiết bị
xách tay.
- Hỗ trợ định dạng Dolby TrueHD, dts-HD Master Audio, Dolby Pro Logic IIx.
- 4 phím chọn nhanh ngõ vào
Bộ loa SYS-1312
- Âm thanh mạnh mẽ, hình dáng thanh lịch.
- Hệ thống loa 5.1 kênh với loa subwoofer mạnh mẽ. Vỏ loa được sơn mài bóng loáng sang trọng .

Jamo S506 - Denon AVR - 1611:
- Hệ Thống âm thanh 5.1 dành cho phòng có diện tích trung bình . Hiệu ứng âm thanh vòm gồm 2 loa Main , 2 Surround , 1 Center.
- Amply Denon đa kênh có những tần số của những giải phân tần khác nhau nhằm phân biệt những chi tiết âm thanh cho từng hành đông khác nhau của phim
- Hệ thống âm thanh phù hợp cho phòng phim có kích thước 20 mét vuông . Có thể trang bị thêm loa sub để có độ sau của Bass .

Jamo S606 HCS - Denon AVR 1911:
Bộ loa Home Cinema 5.0 Kênh
Kiểu dáng sang trọng, âm thanh sống động
Trọn bộ 5.kênh gồm : 2 loa chính, 2 loa surrond và loa center
Đây là bộ loa khá ấn tượng của jamo, thiết kế cho những người yêu thích nghe nhạc và xem phim với mức thấp nhất có thể.
Loa được thường hưởng công nghệ là củ loa cao cấp, Center Plus của Jamo, giúp màng loa nhẹ và thoát hơi nóng ra ngoài khi đánh ở âm lượng cao và thời gian lâu.
Hình dáng loa cũng là điểm đáng chú ý khi nhà sản xuất đã thiết kế mặt trước của loa bằng chất liệu sơn mài đen bóng trông cực kỳ sang trọng.Có thể tăng cường tiếng bass bằng cách thêm loa subwoofer.

Klipsch F20 Combo - Denon AVR 1911:
- Hệ Thống âm thanh 5.1 dành cho phòng có diện tích trung bình . Hiệu ứng âm thanh vòm gồm 2 loa Main , 2 Surround , 1 Center.
- Amply Denon đa kênh có những tần số của những giải phân tần khác nhau nhằm phân biệt những chi tiết âm thanh cho từng hành đông khác nhau của phim
- Hệ thống âm thanh phù hợp cho phòng phim có kích thước 20 mét vuông . Có thể trang bị thêm loa sub để có độ sau của Bass .

Jamo C607 - AVR3311:
- Hệ Thống âm thanh 5.1 - 7.1dành cho phòng có diện tích vừa . Hiệu ứng âm thanh vòm gồm 2 loa Main , 2 Surround , 1 Center .
- Amply Denon đa kênh có những tần số của những giải phân tần khác nhau nhằm phân biệt những chi tiết âm thanh cho từng hành đông khác nhau của phim
- Đầu phát phim ổ cứng dung lượng 2TB có thể chứa trên 200 phim chất lượng HD . Tích hợp phần mềm tạo giao diện chọn lựa phim theo danh sách , giúp cho việc lựa chọn phim nhanh đẹp và hiệu quả .Hệ thống bao gồm :

Đăng kí và mua tại hệ thống siêu thị trực tuyến vnav : www.sieuthivnav.com

Thứ Bảy, 19 tháng 5, 2012

Loa Nghe Nhạc Xem Phim


Jamo S416 Loa Nghe Nhạc - Xem Phim:


Thông số  kĩ  thuật :
Thông số kỹ thuật
Công suất: 120W
Loa trầm: 2 loa 6.5"
Loa tweeter: 1 inch - 25mm
Độ nhạy: 89dB
Tần số đáp ứng: 48 - 20.000Hz
Trợ kháng: 6 Ohms
Kích thước: C: 86.5cm x R: 20.8cm x S: 24.5cm
Nặng: 9.7Kg
Xuất xứ: Đan Mạch
Bảo hành 24 tháng

Loa JAMO S605: Được thiết kế với kiểu dáng thanh gọn, chắc chắn, Màng
loa áp dụng kỹ thuật HCC ( Hard Conical Cone) và được cấu thành từ sợi thuỷ
tinh dệt theo dạng tổ ong, có đặc tính là nhẹ, cứng giúp âm thanh phát ra chính
xác, trong trẻo và không méo tiếng ngay cả khi tần số là 4 Khz

Thông số  kĩ  thuật
Hãng sản xuất: JAMO
Công suất âm thanh (W): 200W
Loại: Woofer, Tweeter,
Tần số thu sóng tối đa (kHz): 20kHz
Tần số thu sóng tối thiểu (Hz): 30Hz
WAY: 2.5WAY
Số Loa: 1
Trọng lượng(kg): 15.3kg
Màu sắc: Màu đen
Trở kháng(Ω): 6Ω
Mức độ âm thanh(db): 89dB
Chiều cao(mm): 861
Chiều dài(mm): 340
 Chiều rộng(mm): 175

Loa JAMO S605: Được thiết kế với kiểu dáng thanh gọn, chắc chắn, Màng loa áp dụng kỹ thuật HCC ( Hard Conical Cone) và được cấu thành từ sợi thuỷ tinh dệt theo dạng tổ ong, có đặc tính là nhẹ, cứng giúp âm thanh phát ra chính xác, trong trẻo và không méo tiếng ngay cả khi tần số là 4 Khz


Thông số  kĩ  thuật
:
Hãng sản xuất: JAMO
Công suất âm thanh (W): 200W
Loại: Woofer, Tweeter,
Tần số thu sóng tối đa (kHz): 20kHz
Tần số thu sóng tối thiểu (Hz): 30Hz
WAY: 2.5WAY
Số Loa: 1
Trọng lượng(kg): 15.3kg
Màu sắc: Màu đen
Trở kháng(Ω): 6Ω
Mức độ âm thanh(db): 89dB
Chiều cao(mm): 861
Chiều dài(mm): 340
Chiều rộng(mm): 175

Jamo C607 - Loa Nghe Nhạc Xem Phim:

Thông số  kĩ  thuật
:Hãng sản xuất: JAMO
Công suất âm thanh (W): 220W
Loại: Woofer, Tweeter,
Tần số thu sóng tối đa (kHz): 20kHz
Tần số thu sóng tối thiểu (Hz): 32Hz
WAY: 3WAY
Số Loa: 1
Trọng lượng(kg): 20.5kg
Màu sắc: Màu vân gỗ
Trở kháng(Ω): 6Ω
Mức độ âm thanh(db): 89dB
Chiều cao(mm): 1010
Chiều dài(mm): 360
Chiều rộng(mm): 175


Klipsch F10 - Loa Nghe Nhạc Xem Phim:



Thông số  kĩ  thuật :
SPECIFICATIONS
• BUILT FROM: 2010
• CROSSOVER FREQUENCY: 1800Hz
• DEPTH: 13.5" (34.3cm)
• ENCLOSURE TYPE: Bass-reflex via front-firing port
• FINISH: Black Ash vinyl
• FREQUENCY RESPONSE: 39Hz-23KHz ± 3dB
• HEIGHT: 36" (91.44cm)
• HIGH FREQUENCY DRIVER: 1" (2.54cm) Aluminum diaphragm compression driver mated to 90° x 60° square Tractrix® Horn
• INPUTS: Dual binding posts / bi-wire / bi-amp
• LOW FREQUENCY DRIVER: 6.5" (16.5cm), magnetically shielded IMG woofer
• NOMINAL IMPEDANCE: 8 Ohms compatible
• POWER HANDLING: 100W RMS / 400W Peak
• SENSITIVITY: 93.5dB @ 2.83V / 1m
• WEIGHT: 40lbs (18.1kg)
• WIDTH: 8" (20.3cm)
 

Thông số  kĩ  thuật :SPECIFICATIONS
• BUILT FROM: 2010
• CROSSOVER FREQUENCY: 1600Hz
• DEPTH: 15" (38.1cm)
• ENCLOSURE TYPE: Bass-reflex via front-firing port
• FINISH: Black Ash vinyl
• FREQUENCY RESPONSE: 38Hz-23KHz ± 3dB
• HEIGHT: 39" (99.1cm) with feet
• HIGH FREQUENCY DRIVER: 1" (2.54cm) Aluminum diaphragm compression driver mated to 90° x 60° square Tractrix® Horn
• INPUTS: Dual binding posts / bi-wire / bi-amp
• LOW FREQUENCY DRIVER: Dual 6.5" (16.5cm), magnetically shielded IMG woofers
• NOMINAL IMPEDANCE: 8 Ohms compatible
• POWER HANDLING: 100W RMS / 400W Peak
• SENSITIVITY: 95.5dB @ 2.83V / 1m
• WEIGHT: 45lbs (20.4kg)
• WIDTH: 8" (20.3cm)

Thông số  kĩ  thuật :
• BUILT FROM: 2010
• DEPTH: 15.4" (39cm) with grille
• ENCLOSURE TYPE: Bass-reflex via dual rear-firing ports
• FINISHES: Black Ash & Cherry woodgrain vinyl
• FREQUENCY RESPONSE: 35Hz-24KHz ± 3dB
• HEIGHT: 40.2" (102cm) with feet
• HIGH FREQUENCY CROSSOVER: 1500Hz
• HIGH FREQUENCY DRIVER: 1" (2.54cm) Titanium diaphragm compression driver mated to 90° x 60° square Tractrix® Horn
• INPUTS: Dual binding posts / bi-wire / bi-amp
• LOW FREQUENCY DRIVER: Dual 6.5" (16.5cm) Cerametallic cone woofers
• NOMINAL IMPEDANCE: 8 Ohms compatible
• POWER HANDLING: 125W RMS / 500W Peak
• SENSITIVITY: 97dB @ 2.83V / 1m
• WEIGHT: 49.1lbs (22.3kg)
• WIDTH: 8.5" (21.6cm)

Klipsch RF 82 - Loa Nghe Nhạc Xem Phim:
Thông số  kĩ  thuật :
• BUILT FROM: 2010
• DEPTH: 16.3" (41.4cm) with grille
• ENCLOSURE TYPE: Bass-reflex via dual rear-firing ports
• FINISHES: Black Ash & Cherry woodgrain vinyl
• FREQUENCY RESPONSE: 33Hz-24KHz ± 3dB
• HEIGHT: 43.9" (111.4cm) with feet
• HIGH FREQUENCY CROSSOVER: 1400Hz
• HIGH FREQUENCY DRIVER: 1" (2.54cm) Titanium diaphragm compression driver mated to 90° x 60° square Tractrix® Horn
• INPUTS: Dual binding posts / bi-wire / bi-amp
• LOW FREQUENCY DRIVER: Dual 8" (20.3cm) Cerametallic cone woofers
• NOMINAL IMPEDANCE: 8 Ohms compatible
• POWER HANDLING: 150W RMS / 600W Peak
• SENSITIVITY: 98dB @ 2.83V / 1m
• WEIGHT: 61.5lbs (32.2kg)
• WIDTH: 9.3" (23.5cm)

Monitor Audio BX6 - Loa Nghe Nhạc Xem Phim:

Thông số  kĩ  thuật :

Frequency Response +/- 3dB:34Hz - 30kHz
Sensitivity (1W@1m):90 dB
Nominal Impedance:8 ohms
Power Handling (RMS):150 W
Recommended Amplifier Requirements (RMS):40 - 150 W
Cabinet Design:Dual chamber bass reflex – Ported front and rear. HiVe®II port technology
Drive Unit Complement:2 x 165mm (6 1/2") C-CAM® bass drivers.
1 x 165mm (6 1/2") C-CAM® bass mid-range driver.
1 x 25 mm (1") gold dome C-CAM® tweeter
Crossover Frequency:LF: -6dB @ 600Hz
MF/HF: 3.4Hz
External Dimensions:(H x W x D mm) 985 x 186 x 315 mm
Weight (Individual): 18.25 Kg (40.2 lbs)


Thông số  kĩ  thuật :

System Format:2 1/2 Way
Frequency Response:38Hz - 35kHz
Sensitivity (1W@1M):90dB
Nominal Impedance:6 Ohms
Maximum SPL (dBA):114.8
Power Handling (RMS):125W
Recommended Amplifier Requirements (RMS):40-125W
Bass Alignment:Dual Chamber, Bass reflex with differential tuning.
Twin HiVe®II port System
Tweeter Crossover Frequency:LF: 700Hz
MF/HF: 2.7kHz
Drive Unit Complement:1 x 6" RST® Bass driver.
1 x 6" RST® Bass/Mid driver.
1 x 1" (25mm) C-CAM® gold dome tweeter
External Dimensions:(H x W x D)905 x 275 x 310 mm
Individual Weight: 16.4 Kg (36.13 lb)


Thông số  kĩ  thuật :
Hãng sản xuất:TANNOY
Loại:Floorstander
Công suất âm thanh (W):400
Tần số thu sóng tối thiểu (Hz): 33Hz
Tần số thu sóng tối đa (kHz) 35kHz
Trở kháng (Ω):8Ω
Mức độ âm thanh (db):89dB
Đặc điểm khác:Góc phát âm (theo hình nón) : 90
Kích thước (mm):1025 x 271 x 260
Trọng lượng (kg):21

Klipsch P39 F - Loa Chuyên Nghe Nhạc:





Thông số  kĩ  thuật :







• BUILT FROM: 2008

• DEPTH: 24.75" (62.9cm)

• ENCLOSURE MATERIAL: Constrained layer MDF (medium density fiberboard)

• ENCLOSURE TYPE: Bass-reflex via triple side-firing ports

• FINISHES: Zebra-grain Linia veneer in a natural, merlot or espresso stain

• FREQUENCY RESPONSE: 39Hz-24kHz +/-3dB

• HEIGHT: 56" (142.2cm)

• HIGH FREQ CROSSOVER: 3200Hz

• HIGH FREQUENCY DRIVERS: 0.75" (1.9cm) titanium diaphragm compression driver mated to 90 x 60 Tractrix Horn

• HIGH FREQUENCY EXTENSION: 30kHz

• LOW FREQUENCY DRIVERS: Three 9" (22.9cm) high-output, aluminum / Rohacell / Kevlar hybrid cone woofers

• LOW FREQUENCY EXTENSION: 28Hz

• MAXIMUM ACOUSTIC OUTPUT: 126dB (2 speakers in-room)

• MID-FREQUENCY CROSSOVER: 500Hz

• MID-FREQUENCY DRIVERS: 4.5" (11.4cm) aluminum diaphragm compression driver mated to 90 x 60 Tractrix Horn

• NOMINAL IMPEDANCE: 4 ohms

• POWER HANDLING: 400W continuous / 1600W peak

• RECOMMENDED AMPLIFIER POWER: 50 - 1000W

• SENSITIVITY: 99dB @ 2.83V / 1m

• WEIGHT: 165 lbs (74.9kg)

 • WIDTH: 12" (30.5cm) (14.5" / 36.8cm at the base)

Monitor Audio RX6 Cinema - Âm Thanh Phòng Phim Gia Đình:


Thông số Kĩ  thuật :



Monitor Audio BX6









Thông số
Hãng sản xuất"MONITOR AUDIO

Công suất âm thanh (W):150W

Tần số thấp nhất (Hz):34Hz

Tần số cao nhất (kHz):30kHz

Màu sắc Màu nâu vân gỗ

Trở kháng(Ω):8Ω

Mức độ âm thanh(db):90dB

Chiều rộng(mm):186

Chiều cao(mm): 985

Chiều dài(mm):315

Trọng lượng(kg):18.2kg


Monitor Audio BXC







Thông số 
- Công suất loa 120W

- Amply tương thích 20 - 120 W

- Độ nhạy 90dB

- Trở kháng 8 ohm

- Tần số đáp ứng 60Hz - 30kHz

- Âm thanh C-CAM® Bass


 Monitor Audio BXF





 Thông số:
- Công suất loa 80W

- Amply tương thích 25 - 80 W

- Độ nhạy 88dB

- Trở kháng 8 ohm

- Tần số đáp ứng 65Hz - 30kHz

- Âm thanh C-CAM® Bass 

 Monitor Audio BXW








Thông số 
- Công suất loa 200W

- Tương thích amply kỹ thuật số

- Trở kháng 20 K ohms

- Tần số đáp ứng 40 – 150 Hz

- Âm thanh C-CAM®, Stereo






Đăng kí và  mua tại hệ thống siêu thị VNAV trực tuyến : www.sieuthivnav.com





Amply & Đầu Phát nhạc Cambrige


Cambrige Azur 650A - Amply Nghe Nhạc:
Thông số  kĩ  thuật :
Azur 650A Amplifier
Power Output:75 Watts (into 8 Ohms)
THD (unweighted): <0.002% @ 1kHz, 80% of rated power
<0.03% 20Hz - 20kHz, 80% of rated power
<0.02% 20Hz - 20kHz @ 10W
Frequency Response:5Hz - 50kHz (-1dB)
Signal to Noise Ratio (No weighting): >92dB
Input Impedance: 47kohms
Power amp damping factor: >100
Max. Power Consumption: 600W
Standby Power Consumption:<1W @ rated mains
Dimensions (H x W x D):120 x 430 x 350mm
(4.7 x 16.9 x 13.8”)
Weight: 8.4kg (18.5lbs)

Thông Số Kĩ Thuật


Azur 650C CD player
D/A Converters: Dual Wolfson Microelectronics
WM8740 24-Bit/192kHz capable
Frequency Response:20Hz - 20kHz
THD @ 1Khz 0dBFs:<0.001%
THD @ 1kHz -10dBFs:<0.0005%
THD @ 20kHz 0dBFs:<0.002%
Inter Modulation Distortion (IMD) (19/20kHz) 0dBFs:<0.0005%
Linearity @ -90dBFs:+/- 0.5dB
Stopband rejection (>24kHz):>90dB
Signal to Noise Ratio A-wtd: >104dB
Total correlated jitter:<140pS
Crosstalk @ 1kHz: <-100dB
Crosstalk @ 20kHz:<-99dB
Output Impedance:<50 Ohms
Max. Power Consumption:25W
Standby Power Consumption:<1W
Dimensions (H x W x D):85 x 430 x 305mm
(3.4 x 16.9 x 12.2”)
Weight: 4.8kg (10.6lbs)
  

Cambrige Azur 740A - Amply Nghe Nhạc:


Thông số  kĩ  thuật:

Power Output: 100W RMS into 8 Ohms
150W RMS into 4 Ohms
THD (unweighted): < 0.001% 1 kHz at 80% of rated power
< 0.01% 20 Hz - 20 kHz at 80% of rated power
Frequency Response: 10 Hz - 50 kHz +/- 1 dB
Signal to Noise Ratio: >96dB (ref 1W/8 Ohm)
Input Impedance: Inputs 1-6 47 kOhm
Tape Input 47 kOhm
Power amp damping factor: > 110 at 1 kHz
Max. Power Consumption: 750W
Min. Power Consumption: Active (no signal) 45W
Standby 6W
Bass: Shelving type
Max bass boost/cut
+/- 10 dB at 10 Hz
Treble: Shelving type
Max treble boost/cut
+/- 7.5 dB at 20 kHz
Dimensions (H x W x D): 115 x 430 x 350mm
4.5 x 16.9 x 13.8"
Weight: 10.7kg (23.5Lbs)

Thông số  kĩ  thuật :
Azur 740C upsampling CD player
D/A Converters:Dual Wolfson WM8740 24-bit DACs
Frequency Response:20Hz to 20kHz (+/-0.1dB)
THD @ 1Khz 0dBFs:<0.0008%
THD @ 1kHz -10dBFs:<0.0005%
THD @ 20kHz 0dBFs:<0.001%
Inter Modulation Distortion (IMD) (19/20kHz) 0dBFs:<0.0006%
Linearity @ -90dBFs:+/-0.5dB
Stopband rejection (>24kHz):>115dB
Signal to Noise Ratio A-wtd: >113dB
Total correlated jitter:<130pS
Crosstalk @ 1kHz: <-130dB
Crosstalk @ 20kHz:<-110dB
Output Impedance:<50 Ohms
Digital input word widths supported:16 - 24-bit
Digital output word widths supported:16, 20, 24-bit
Digital input sampling frequencies supported:32, 44.1, 48, 88.2, 96, 176.4, 192kHz
Digital output sampling frequencies supported:32 - 192kHz pass through
(Including 44.1kHz for CD)
Audio output up-sampling:Fixed 24-bit, 384kHz
Dimensions (H x W x D):115 x 430 x 315mm
4.5 x 16.9 x 12.4"
Weight: 6.4kg (14.1lbs)

Ampli receiver hỗ trợ tín hiệu hình 3D, HDMI 1.4, ngõ vào jack 3ly cho thiết bị xách tay. Hỗ trợ định dạng Dolby TrueHD, dts-HD Master Audio Dolby Pro Logic IIx

Thông số  kĩ  thuật  :
Azur 840A (Version 2) Class XD amplifier
Power Output:120W RMS into 8 Ohms
200W RMS into 4 Ohms
Input Impedance:Input 1 (balanced) 20 kOhm
Inputs 2-7 20 kOhm
Tape Input 20 kOhm
THD (unweighted): < 0.001% 1 kHz at 80% of rated power
< 0.01% 20 Hz - 20 kHz at 80% of rated power
Frequency Response:10 Hz - 50 kHz +/- 1 dB
Signal to Noise Ratio: 93 dB
Power amp damping factor:> 110 at 1 kHz
Max. Power Consumption:800W
Min. Power Consumption:Active (no signal) 70W
Standby 7W
Bass:Max bass boost/cut +/- 10 dB at 10 Hz
Treble:Max treble boost/cut +/- 7.5 dB at 20 kHz
Dimensions (H x W x D):115 x 430 x 385mm
(4.5 x 16.9 x 15.2”)
Weight: 15.0kg (33Lbs)

Cambrige Azur 840C - Đầu CD Nghe Nhạc:


Thông số kĩ thuật :

Azur 840C Black Fin DSP upsampling CD player
Frequency Response:20Hz - 20kHz +/- 0.1dB
THD @ 1Khz 0dBFs:<0.0008%
THD @ 1kHz -10dBFs:<0.0004%
THD @ 20kHz 0dBFs:<0.0007%
THD @ (19/20kHz) 0dBFs:<0.0002%
Linearity @ -90dBFs:+/-0.5dB
Stopband rejection (>24kHz): > 120dB
Signal to Noise Ratio A-wtd: > 113dB
Total correlated jitter:> 130pS
Crosstalk @ 1kHz: > -130dB
Crosstalk @ 20kHz:> -114dB
Output Impedance:< 50 ohms
Digital input word widths supported:16 - 24 bit
Digital output word widths supported: 16, 20, 24 bit
Digital input sampling frequencies supported:32kHz, 44.1kHz, 48kHz, 88.2kHz, 96kHz, 176.4kHz, 192kHz
Digital output sampling frequencies supported:32kHz - 192kHz pass through (including 44.1kHz for CD) 48kHz,
96kHz, 192kHz upsampled
Audio output up-sampling:Fixed 24 bit, 384kHz
Dimensions (H x W x D):115 x 430 x 360mm
4.5 x 16.9 x 14.7"
Weight: 8.5kg (18.7lbs)

Đăng kí và  mua tại hệ thống siêu thị VNAV trực tuyến : www.sieuthivnav.com

Denon DCD 510 - Đầu đĩa nghe nhạc


Denon DCD 510 - Đầu đĩa nghe nhạc:
Ampli receiver hỗ trợ tín hiệu hình 3D, HDMI 1.4, ngõ vào jack 3ly cho thiết bị xách tay. Hỗ trợ định dạng Dolby TrueHD, dts-HD Master Audio Dolby Pro Logic IIx
Thông số kĩ thuật :
Đầu phát CD/MP3 DCD 510AE là sản phẩm mới( 4-2009)
Thừa hưởng các đặc tính kỹ thuật của các đầu CD cao cấp.
Đồng hồ hiển thị thông tin 2 hàng
Bộ chuyển đổi D/A chính xác cao xử lý 24 bit/192 kHz
Cấu trúc máy chông rung hiệu quả
Thiết kế hộc đĩa theo chuẩn của các đầu CD cao cấp
Mạch điện ngắn nhất cho tín hiệu mạnh hơn
Thành phần linh kiện chọn lựa theo chuẩn audio
Mạch âm sắc chuẩn Châu Âu
Định dạng đĩa có thể đọc
• VCD
• SVCD
• CD
• MP3
• JPEG
• SACD
Định dạng đĩa có thể đọc
• VCD
• SVCD
• CD
• MP3
• JPEG
• SACD
Cổng kết nối
• Audio
• Coaxial Digital

 
Denon DCD 710 AE Đầu chuyên nghe nhạc:

Thông số kĩ  thuật : 

Hãng sản xuất: DENON
Công suất tiêu thụ: 22W
Tấn số đáp ứng tối đa: 192kHz
Tần số đáp ứng tối thiểu:
Hệ thống nhận đĩa: Khay
Các loại đĩa đọc được: CD,
Nguồn điện sử dụng: 200~240V - 50Hz
Kiểu kết nối: Headphones, RJ-45,
Độ lớn âm thanh (dB): 100
Trọng lượng (Kg): 4.2



Denon DCD 1510 - Đầu chuyên nghe nhạc:


Thông số  kĩ  thuật :
DCD-1510AE gồm bộ xử lý AL32 nâng cao độ chính xác cao và 32-bit, 192-kHz D / A, để tái tạo âm thanh gốc, Tối thiểu đường tín hiệu, tín hiệu để bảo vệ sự thuần khiết. Precision Direct Mechanical Ground Construction để triệt và ngăn chặn sự rung động. Hỗ trợ cổng USB để phát lại các bài nhạc kỹ thuật số từ iPod hoặc bộ nhớ USB
Hãng sản xuất: DENON
Định dạng đĩa có thể đọc: CD, JPEG, MP3, SACD, SVCD, VCD,
Cổng kết nối: Audio, Coaxial Digital,

Đầu phát CD/SACD với bộ chuyển đổi
tín hiệu D/A 32 Bit cho âm thanh có độ phân giải cao hơn.Ngõ vào optical như là
một bộ chuyển đổi tín hiệu dùng cho cá nguồn muốn có chất lượng âm thanh ra hay
hơn.
Hoàn thành phân tách các
s
n phm đin
k
thut s
và analog,
tối thiu đường dn
tín hiu, tín hiu đ bo
v s thun khiết




Thông số  kĩ  thuật
:
Hãng sản xuất DENON

 Định dạng đĩa có thể đọc
 • CD
 Cổng kết nối
 • USB
 • RS-232
 Chức năng Đầu phát CD/SACD với bộ chuyển đổi tín hiệu D/A 32 Bit cho âm thanh có độ phân giải cao hơn.
 Công suất (W) 33
 Nguồn điện AC 230 V, 50Hz
 Kích thước (mm) 137x434x336
 Trọng lượng (kg) 13.5